-
: Bà (cụ)
Ví dụ:
au hadai oi aiq mòiq jaq.: Tôi cũng mạnh khỏe như thường.
Câu sử dụng từ:- au jeang dìq jaq toq leq hì cô.: Mấy ngày nay tôi làm việc nhiều lắm.
- au lêp dìg jaq. (... hrỉn): Tôi mệt lắm.
- au nòih dìg jaq penh joi ùh jah.: Tức quá, không bắn được con nai.
- canaq dỉg jaq . au ùh rọt.: Đắt quá, tôi không mua.
- cayêu dêh dìq jaq: Gió thổi mạnh lắm.
- eng jaq kadraq văn hoaq, au jaq đăng kiq wa vroq lem troq qui chêq công nhân kadraq văn hoaq nha nươcq am thê: Muốn được gia đình văn hóa, tôi đã đăng kí và làm đẹp trong qui chế công nhân gia đình văn hóa nhà nước đưa ra
- khôi dùnh dỉq jaq ùh lah hnoq ỉh.: Lâu lắm không gặp anh.
- oh ao padum jaq voac: Em tôi chung ông bà
- pah loang ùnh sa dỉq jaq: Chẻ củi khó lắm.
- xau chao jaq: cháu chào bà