HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
dầu (thắp, đốt)
Với nhau
đưa võng
từ từ, dần dần, chậm
nước
Nước chè
con suối
nước ngoài, nước xứ người
nước miếng, nước giải
mắt đổ ghèn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO