HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
dốc, triền dốc
Khô
Khô khốc
bề mặt, lưng
rào (rào kín mít)
Cưa
nóc nhà
cưa cây
vừa, vừa vặn
đặt đòi, ra giá, yêu cầu quá đáng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO