HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
không thể không được
không đứng, dừng
không nên
không cho phép, không nên
không nở lòng
không từng bị gì
buồn, buồn phiền, không vừa lòng, lòng không tốt, không đẹp lòng
hản hắn
không nghỉ ngơi
không đúng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO