HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
không sợ
không khóc
không ngừng, không dừng
không quên
không sao, bị
không hề bị gì
nghịch ngợm (hành vi không chịu ở yên)
đau ốm,mắc bệnh
đau ốm
không có bị gì
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO