HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
bắt tay,nắm tay
nền
quyển sách
sạch sẽ (như tiếng việt)
cội(gốc)
Xương sườn
chiếu sáng
tiêu chảy
buổi sáng
ở, tại, chỗ, địa điểm, vị trí
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO