HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một ngàn lẻ một (1001)
Một ngàn một trăm hai mươi ba(1123)
số 1
một
suốt đời, cả một đời
thường thì, trước đây, mới vừa rồi, vừa qua
một trăm(100)
một trăm
một trăm chín mươi
một trăm chín mươi chín
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo