-
Số từ: một
Ví dụ:
au i vaiq đam jêcq. moiq đam 'yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. jêcq caiq choi pađham ro a'recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống.
Câu sử dụng từ:- au i vaiq đam jêcq. Moiq đam 'yoh toq kapeac ti. moiq đam caiq moiq haring plaih ti. Jêcq caiq choi pađham ro a'recq: Tôi có 2 đám rẫy. Một đám nhỏ bằng bàn tay. Một đám to một trăm sảy tay. Rẫy to tỉa 5 gùi giống.
- ha ling moiq đơi, ta gơi moiq'rnhoâng: Sống thọ một đời, sống lâu một kiếp
- khê moiq la mua klêq?: Tháng 1 là mùa gì?
- khê moiq la mua pađăng.: Tháng 1 là mùa nắng
- moiq kachêh: Một mảnh bé nhỏ
- rênh hanăm tiaq jâng vroq ruông vroq jêcq. moiq hanăm moiq jâng: Đếm năm giống lần làm ruộng làm rẫy. Mỗi năm một lần