HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đã xong hết
hóc xương
lùa bỏ (loại bỏ)
cái cằm
con ma
cọp ăn thịt
càng, cái cằm
tỉnh táo biết nghe lời
bụng
giam giữ, nhốt
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO