-
Danh từ: kinh tế
Ví dụ:
Chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang.
Câu sử dụng từ:- chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
- kinh têq can pa 'mâng lêq?: Kinh tế giàu nghèo thế nào?
- nên kinh têq thiq trương i sứ phat triên 'mâng lêq?: Nền kinh tế thị trường có sự phát triển thế nào?
Từ liên quan: