HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
con nai
đạp, giẫm
mút
thật
chua (vị)
thật sự vui mừng
thật sự
thật sự
cột
cột, trụ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo