A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
joi
Phát âm:
- Danh từ:  con nai
Câu sử dụng từ:
  • au nòih dìg jaq penh joi ùh jah.: Tức quá, không bắn được con nai.
  • chucq ih vroq kinh têq joi, đoi rih can pa'rong: Chúc anh làm kinh tế giỏi, đời sống giàu sang
  • clàn khôi 'bả joi.: Con trăn quấn sát con nai.
  • dac khôi troq joi.: Bẫy kia đã bắt con mang.
  • jam joi jiàng caq dỉq jaq.: Thịt nay ngon lắm.
  • joi cadàu mòt ta rôm.: Con nay chạy vô rừng.
  • joi tacro. Clàn 1on hlôi apôm.: Con nai ngã, nó nuốt nguyên con.
  • ta tau au hnoq joi caiq.: tôi thấy con nai lớn đằng kia.
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 37  Đang truy cập:
  • 184.392  Tổng lượt: