HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ngừng, dừng, ngừng nghỉ
Ngừng mưa
để dành
âm thanh, tiếng động
có giống?
Sau
sau đó
mai sau, sau này
túm
trộm, cắp
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO