HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
rách
có tiếng tăm lừng lẫy
có đầu óc, có suy nghĩ
có lần
cái gai đâm
có ý nghĩ (xấu - tốt, thiện - ác)
có vết, có dấu vết
có thế đẹp
chỉ có
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO