HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
ngày nay, hiện nay
việc làm, công việc làm
rách
có tiếng tăm lừng lẫy
có đầu óc, có suy nghĩ
có lần
cái gai đâm
có ý nghĩ (xấu - tốt, thiện - ác)
có vết, có dấu vết
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo