HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
nói chung
đói, đói kiệt
vất vả, cực nhọc
Rơm
rơm rạ
trăm
trứng
treo
chôn cất
tắm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO