A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
hri
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  rơm
Câu sử dụng từ:
  • au i vroq prâm. Au khoi wuêh prâm jah nahem jâtq ta'râu kađhiêng jêng, manâyq la ta'râu hring nahem jâtq met vuoâng.: Tôi có làm nương. Tôi đã đo nương rồi được 86 bước chân, bây giờ gọi là 680 mét vuông.
  • au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?: Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
  • mòiq gahlah, mòiq hrinh đòng.: Một trăm đồng một nải.
 Từ gần nghĩa:
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 30  Đang truy cập:
  • 183.950  Tổng lượt: