HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
khóc
khóc người chết
khóc
Con kiến
hát kể dân ca
quen
hon đá
đuổi, rượt đuổi
dạy dỗ, chỉ dẫn, dạy
dạy, hướng dẫn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO