HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
lá cờ
lưới
bệnh nặng
nặng nề
Không dễ, không thuận lợi
về
về, lại (sự trở lại)
về (đi về, đi lại)
mắc, dính, vướng /mắc bẫy
luôn, liền (làm luôn, làm liền..)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo