HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
nó (anh ấy, chị ấy, ông, bà ấy...)
ngón chân
ngón tay
đánh dấu
Gần
hoang vu, vắng vẻ, đìu hiu
(hoang vắng, đìu hiu) Thành ngữ
kề cận, gần kề
ấm
trò chuyện
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo