HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Ngón tay
đánh dấu
Gần
hoang vu, vắng vẻ, đìu hiu
(hoang vắng, đìu hiu) Thành ngữ
kề cận, gần kề
ấm
trò chuyện
dự đám tang
đi đám ma
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO