HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
hơn nơi khác, đỡ hơn nơi khác
cầm túi xắc,cầm,xách đôi giày
xách đôi giày
sương mù
việc làm
nhỏ
dài
duỗi chân
lấy (chọn)
Con hạc
   191    192    193    194    195     [có 1941 từ]
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo