HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mình, chúng mình (đông người)
Dự cúng
làm ăn
Dự đám ma, cúng quảy
lá trầu
tránh xa
việc đó
việc tốt đẹp
Đầy (tràn đầy)
đeo, xách
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO