HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
sôi (đun sôi)
sôi máu, nổi máu
đường
đường hướng
đường thẳng
đường bộ
đường dây
con đường đi
đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo