HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
giáp giới, bên cạnh, kề cận
đàm thoại
đối thoại, đối đáp
nếu như
ngã
rời ra, chia tách, gỡ ra
Sáo trúc
hủ, cái lon
thêm
thêm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo