HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
phương pháp làm mới, cách làm mới
cung nỏ
từ, khoản
khoảng
từ đó
từ đó/chừng đó
từ nay trở đi
tới kia
đói
đe dọa, dọa dẫm
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo