HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
nghèo nàn
ép buộc
Đánh thức
dặn dò, nhắc báo
phuc vụ, làm lụng, làm công việc
tuyên truyền, chỉ ra
tăng, đưa lên
Tập trung
chung
đâm, chém
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO