HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chung
đâm, chém
tất cả
năm trăm bốn mươi
năm
năm trăm
năm trăm chín mươi
năm trăm lẻ một
năm trăm lẻ hai
năm trăm mười một
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo