HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Vào
vào
cơm nắm
mỉm cười
chiếc khăn
chiếc khăn
hình ảnh
ảnh, bóng, hình
khăn đội
dơ bẩn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO