HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
một ngàn lẻ hai mươi ba
một cái,một đứa
một con dao
một đứa con
một triệu một trăm
một triệu
Một triệu(1000000)
một triệu ba trăm
một ngàn lẻ tám mươi
Cháu (Xưng với chú, bác, cô, dượng)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO