HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
như dưới
con người
người khác
ý thức, suy nghĩ
vỏ trấu (manuh 'mau)
lúa
mắt
con mắt
mắt cá
mắt thấy
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO