HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mặt trời
mặt trời lên
mặt trời lặn
Hồn vía
sao biết, khó biết
người trưởng thành, người đã lớn
người tốt bụng, tốt dạ
lề mề, lung tung, lộn xộn
tình cảm, suy nghĩ, ý thức, thái độ
thái độ/lòng dạ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO