HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
phòng
thức tỉnh, tỉnh giấc, giật mình
chuồng gà
bền chí, bền gan, bền lòng
gió
Tre
Cái trống lớn
gắn bó
con muỗi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO