Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ka la
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: tre
Từ liên quan:
katia: con mối
gông wuăng: miền núi, vùng núi
ka dêu uinh: củ gừng núi
dha xêq: buổi tối
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
cala
dha măng
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
131
Đang truy cập:
1.228.037
Tổng lượt: