Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ka la
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: Tre
Từ liên quan:
penh: bắn
rôm: rừng
sroq: buổi sáng
cala: Tre
gông wuăng: miền núi, vùng núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
beo
cala
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
166
Đang truy cập:
77.472
Tổng lượt: