HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mút
thật
chua (vị)
thật sự vui mừng
thật sự
thật sự
cột
cột, trụ
Cột nhà
thuốc lá
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO