HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
màu đỏ
gãy mũi
hồng (đỏ) mặt mũi
ngọn
nguồn
đầu nguồn
đầu nguồn nước
nguồn nước
chờ, đợi
mì (củ mì)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO