HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
từ thời gian qua
muốn, thích, ưng
muốn trước, từ trước
muốn ăn, thích ăn, muốn ăn
phía lưng
muốn biết rõ điều chưa biết
anh
phát dọn
đen
cứng cáp
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO