HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
con chó
chó sói
chó điên
người chủ gia đình
khác, riêng biệt
khác ,khác hẳn, khác biệt
khều người bên cạnh
cơm cháy
kêu
Kêu gọi, gọi là
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO