Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cong
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: vòng tay
Ví dụ:
mòiq ngai talỉh tagoh cong.: Một người rớt gảy cánh tay.
Câu sử dụng từ:
mòiq ngai talỉh tagoh cong.:
Một người rớt gảy cánh tay.
Từ liên quan:
rêh vroac: gảy đàn Vroac
ka pen: khố
klêu: hát cúng
dha 'yoang vêq kaq: quá trình làm ăn, cuộc sống
căn pa'rong: giàu có
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
beng
benh
biaq ngai
can kiêc
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
115
Đang truy cập:
1.227.980
Tổng lượt: