HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
sình, phình bụng
con ó (bay trên cao sà rất nhanh xuống đất bắt gà, bắt chuột...)
đóng cửa
giam
đóng cửa
chỗ có chỗ không (đốm,vá lỗ chỗ)
con cú vọ
điếc tai
rơi rớt
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo