HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
hai triệu chín trăm
hau trăm lẻ bảy
nuôi, nuôi nấng
đậy, bịt lại
Cha
đầu tiên, bắt đầu
đầu tiên, bắt đầu
lời tạ lỗi
đùa, vui cười, chọc trêu đùa
béo, mập
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO