HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cố gắng
cổ
cổ
giãy giụa
diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
bão
khóc to
càng ngày càng
vừa đi vừa...
sôi nổi (phấn khởi),tỏ vẽ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO