HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Khoai
Củ mỳ
Củ khoai lang
Củ khoai lang
quét nhà
vẻ chuyện tỏ ra trầm trọng
cây trúc, trẫy
cây trảy, trúc
tám mươi
tám mươi mốt
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO