HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chuẩn bị, sắp đặt
sức khỏe quí hơn vàng
sức mạnh
tai nạn, rủi ro, xui rủi
Buôn bán
giàu có
Đầu tư, dẫn đầu
Làm hoàn thành, hoàn tất, cuối cùng
bày đặc, làm màu
trang trí
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO