HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
năm mươi mốt
năm mươi năm
năm mươi ba
năm mươi bốn
năm mươi hai
phát huy , nâng lên
vùng đứng dậy
chấm dứt (cho hết xong việc)
dụ dỗ
phỏng (bỏng) tay
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO