HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
xung quanh, bênh cạnh, bên lề, ngoài
ngoài ra
bên trong
từ thời gian qua
muốn, thích, ưng
muốn trước, từ trước
muốn ăn, thích ăn, muốn ăn
phía lưng
muốn biết rõ điều chưa biết
anh
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo