HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đóng cửa
giam
đóng cửa
chỗ có chỗ không (đốm,vá lỗ chỗ)
con cú vọ
điếc tai
rơi rớt
chốc, chỗ trống
chốc đầu (không có tóc)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO