Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mit
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: mít
Từ liên quan:
xoi: xoài
jôh: mổ (gà mổ thóc)
hri: rơm
ia: Gà
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
27
Đang truy cập:
183.872
Tổng lượt: