Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
'mao
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: lúa
Từ đồng nghĩa:
'mau
Từ liên quan:
gătq 'mau: gặt lúa ruộng (lúa nước)
ia: Gà
a'roong: đót
pliêng: hạt
jêch: Rẫy
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
26
Đang truy cập:
186.726
Tổng lượt: