Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
'mao
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: lúa
Từ đồng nghĩa:
'mau
Từ liên quan:
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
htăp: trứng
jôh 'mau: mổ (gà mổ thóc)
pliêng: hạt
dha janh: mướp
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
33
Đang truy cập:
887.326
Tổng lượt: