Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cala
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Tre
Từ liên quan:
ka dêu uinh: củ gừng núi
sroq: buổi sáng
ka la: Tre
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
dha xêq: buổi tối
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
beo
dha xêq
dha xroq
điên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
50
Đang truy cập:
76.965
Tổng lượt: