A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
aniêng
Phát âm:
- Danh từ:  diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
Câu sử dụng từ:
  • wuêh aniêng ruoâng, jêcq, prâm: Đo diện tích ruộng nương rẫy
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 32  Đang truy cập:
  • 183.929  Tổng lượt: