Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
kateo
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cây mía
Từ liên quan:
pliêng tơh: hạt đậu
quai lăng: củ khoai lang
rup ka: bắt cá
grâng: cái càng (cua)
xot 'mau jêch: suốt lúa rẫy
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
7
Đang truy cập:
889.469
Tổng lượt: